- 30/10/2025 13:19:15
- Nguyễn Thế Thành - HHMCVN
- 4 lượt xem
1. Phương pháp cắt gốc và xử lý trước/gốc để mọc lại
Mục đích:
Phương pháp xử lý gốc cây bị cắt (gốc cây) được sử dụng để: Cây gỗ sống sót trở lại sau khi cắt; Kiểm soát các loài thân gỗ hoặc cây bụi xâm lấn; Giảm nhu cầu phun thuốc toàn diện, bảo vệ cây trồng xung quanh.
Hình 1: Cắt gốc và phun thuốc trực tiếp vào thiết bị cắt giúp tiêu hoàn toàn mô sống, sinh sinh tái sinh.
Nguyên tắc hoạt động: Sau khi cây bị cắt, mạch nhựa vẫn còn hoạt động → bôi hoặc phun thuốc cỏ ngay lên mặt cắt, thuốc sẽ giảm rễ và tiêu diệt toàn hệ thống sinh dưỡng, khuếch tán mạnh.
Thiết bị cần có: Máy cưa, cắt tay, cắt tỉa (cơ sở kích thước tự động); Bình lượng thấp hoặc mài mòn; Có thể dùng sơn hoặc cọ để bôi thuốc vào vết cắt; Dụng cụ bảo vệ: kính, căng su, hỗ trợ, xuất trang.

Hình 2: Trang bị bảo hộ và dụng cụ cắt – xử lý gốc.
Thời điểm thích hợp: Thực hiện bất kỳ thời điểm nào trong năm, nhưng cuối mùa hè đến mùa thu là hiệu quả nhất; Không nên xử lý đầu mùa xuân, khi nhựa cây thánh giá (gốc “rỉ nhựa” sau khi cắt); Phun thuốc ngay sau khi cắt, tốt nhất trong vài phút đầu tiên để đạt hiệu quả tối đa.
Điều kiện thời tiết: Không xử lý khi dự báo mưa trong 4–6 giờ tới; Tránh gió mạnh hoặc nắng.
Bảng 01. Tỷ lệ pha và vùng áp dụng thuốc cỏ theo loại cây
|
Hoạt chất |
Tên thương mại |
Tỷ lệ pha khuyến nghị |
Ghi chú |
|
Glyphosate (≥41%) |
Tổng hợp, chung chung |
50% pha chấm dứt với nước |
Không hoạt động ở đất, an toàn hơn so với cây lân cận |
|
Triclopyr amin (≥8%) |
Garlon 3A, Cải tạo |
50–100% |
Không thể đoạn đoạn để đạt được hiệu quả tối đa |
|
Este triclopyr |
Garlon 4 Ultra + dầu thấm |
20–30% |
Sử dụng khi không thể xử lý ngay sau khi cắt |
|
Imazapyr |
Arsenal (2 lb ae) |
5–10% |
Có hoạt tính trong đất – tránh dùng gần cây trồng |
|
Aminocyclopyrachlor |
Trycera |
6–9% |
Cho hiệu quả cao trên một số loài |
Cách thực hiện: Cắt mặt đất, rút gốc cao 2,5–5 cm; Dùng bình xịt hoặc phun cọ/bôi thuốc xung quanh gốc (vùng vỏ và libe) – nơi thuốc kinh tốt nhất; Với cây có nhiều thân, xử lý từng gốc riêng biệt; Nếu xử lý tất cả (sau vài giờ hoặc vài ngày), nên phun toàn bộ bộ máy cắt và hai gốc, sử dụng dạng triclopyr ester pha dầu kinh.
Lưu ý an toàn: Đọc kỹ nhãn thuốc, chỉ dùng chất hoạt tính được phép lưu hành; Tránh để thuốc Gmail vào da, mắt hoặc chuyển xuống đất; Không dùng căng da – vì da hấp thụ thuốc; Đảm bảo có chất chỉ thị màu (thuốc bán xanh) để nhận biết khu vực đã xử lý.
Đánh giá kết quả: Phương pháp này là giải pháp đơn giản, chọn lọc và chắc chắn để kiểm soát thân cây gỗ tái sinh hoặc xâm chiếm.
Ưu điểm:
Không gây hại cho cây xung quanh; Không để lại cây chết; Giảm công phát quang định kỳ. Tuy nhiên, cần nóng thủ đúng thời điểm, nồng độ, và an toàn lao động để đạt được hiệu quả và tránh ảnh hưởng đến môi trường.
(Nguồn tham khảo: “Xử lý thuốc diệt cỏ cắt gốc – ANR-1465”, Hệ thống mở rộng hợp tác Alabama, Đại học Auburn (2023).)
2. Phương pháp sử dụng thuốc diệt vỏ cây gỗ tái sinh
Mục tiêu và ứng dụng: Phương pháp phun thuốc diệt cỏ vỏ gốc (Xử lý vỏ cây cơ bản) là kỹ thuật xử lý lọc, hiệu quả cao trong kiểm soát Cây gỗ tái sinh hoặc tầng dưới tán rừng; Sử dụng bình phun vai trò hiệu suất thấp (20–40 psi); ướt toàn bộ phần thân cây cao 30–38 cm tính từ mặt đất, bao cổ gồm rễ và rễ lộ ra; Áp dụng xung quanh năm, trừ khi có tuyết hoặc thân nước.

Hình 3: Phun thuốc xung quanh gốc cây, vùng từ mặt đất đến 30 cm, sử dụng đầu phun nón đặc.
Nguyên lý hoạt động: Hoạt chất mềm qua lớp vỏ, lan tới mô libe và mạch, chuyển xuống gốc; Khu dân cư phát triển mô phân sinh, dẫn đến suy vong và tái sinh; Không phun cường độ dòng chuyển để tránh lan thuốc ra ngoài vùng cần xử lý.

Hình 4: Mô tả đường di chuyển của thuốc từ vỏ cây xuống rễ.
Hoạt chất và môi trường: Hoạt chất chính: Triclopyr ester (có trong Garlon 4 Ultra, Pathfinder II, Relegate); Dung môi pha: dầu thương mại, dầu diesel, dầu hỏa hoặc dầu đốt số ½; Triclopyr liên kết với chất hữu cơ và hạt đặt trong đất → giảm khả năng lan ra rễ cây không mục tiêu; Phân chia sinh học trong 30–45 ngày dưới ánh sáng và vi sinh vật.
Bảng 02. Các loại sản phẩm thương mại chứa Triclopyr và pha hướng dẫn
|
Hoạt chất (sản phẩm) |
Tỷ lệ pha khuyến nghị |
Thiết bị & phương pháp |
Ghi chú sử dụng |
|
Garlon 4 Ultra (Triclopyr este 61,6%) |
20–30% trong dầu |
Bình phun đeo vai ứng dụng 20–40 psi, đầu phun hình nón/quạt |
Làm nguyên bộ 30–35 cm từ mặt đất |
|
Pathfinder II |
Sẵn sàng sử dụng |
Không cần pha thêm |
Sử dụng xung quanh năm, trừ khi có tuyết |
|
Garlon 4 Ultra (pha 1–5%) |
Cho xử lý vỏ gốc nhẹ |
Bộ trực tiếp bằng cọ |
Bộ cho cây nhỏ, rác tái sinh |
Phạm vi và điều kiện ứng dụng: Phù hợp cho vỏ cây gỗ, đường kính gốc < 15 cm; Hiệu quả với các loài sinh vật sống mạnh như: phong đỏ (Acer rubrum), bạch dương đen (Betula lenta), than Mỹ (Fagus grandifolia), phong phú (Acer pensylvanicum), hophornbeam phương Đông (Ostrya virginiana)…Thường ứng dụng trong rừng trồng, hoang sinh hoặc cải tạo rừng.

Hình 5: Kỹ thuật làm ướt vùng vỏ cây theo phương pháp vỏ cơ bản.
Phạm vi và
điều kiện áp dụng: Phù hợp cho cây gỗ vỏ mỏng, đường kính gốc < 15 cm; Hiệu
quả với các loài tái sinh mạnh như: phong đỏ (Acer rubrum), bạch dương đen
(Betula lenta), sồi Mỹ (Fagus grandifolia), phong sọc (Acer pensylvanicum),
hophornbeam phương Đông (Ostrya virginiana)…Thường áp dụng trong rừng trồng, vườn
tái sinh hoặc cải tạo rừng gỗ cứng.
Nghiên cứu
thực nghiệm: Thử nghiệm tại bang Pennsylvania trên 5 loài gỗ tầng dưới; Dùng
dung dịch Garlon 4 pha 1%, 2,5%, 5% trong dầu thương mại; Thời điểm phun: mùa
xuân (trước nảy chồi) và mùa hè (trong giai đoạn sinh trưởng). Kết quả sau 1
năm theo dõi:
Bảng 03. Kết
quả nghiên cứu, thực nghiệm theo mùa và loài cây
|
Loài cây |
Mùa xuân (2.5%) |
Mùa hè (2.5%) |
Mùa xuân (5%) |
Mùa hè (5%) |
Ghi chú |
|
Sồi Mỹ |
66% |
92% |
97% |
88% |
Hiệu quả cao nhất mùa xuân |
|
Phong đỏ |
82% |
98% |
97% |
99% |
Tốt cả hai mùa |
|
Phong sọc |
86% |
70% |
97% |
89% |
Mùa xuân tốt hơn |
|
Bạch dương đen |
97% |
45% |
100% |
97% |
Rõ rệt theo mùa |
|
Hophornbeam |
67% |
64% |
99% |
89% |
Nên phun mùa xuân |
Đánh giá kết quả và khuyến nghị:
- Có thể đạt
hiệu quả > 75% với nồng độ Garlon 4 chỉ 2,5–5%, thấp hơn nhiều so với mức
20–30% truyền thống → giảm 70–75% lượng hóa chất sử dụng.
- Mùa xuân cho
kết quả tốt hơn một chút so với mùa hè, đặc biệt ở loài vỏ mỏng.
- Phù hợp với địa hình dốc, quy mô nhỏ và vùng tái
sinh Mắc ca, Tây Bắc Việt Nam.
- Khuyến cáo:
kiểm kê loài cây trước khi xử lý, lập kế hoạch nồng độ và mùa phun phù hợp.
Nguồn tham khảo:
Jackson, D. R. & Finley, J. C. (2017). Using Basal Bark Herbicide Treatment
for Managing Undesirable Woody Vegetation. Penn State Extension Publication
EE0059. Penn State College of Agricultural Sciences, USA
3. Phương pháp sử dụng thuốc diệt cỏ để kiểm soát cây
thân gỗ
Mục đích:
Cây thân gỗ tái sinh và các loài cây bụi thường
xâm lấn vườn cây ăn quả. Các phương pháp cơ học (cắt, đốt) chỉ hiệu quả tạm thời
— cây có thể mọc chồi hoặc chồi rễ mạnh hơn. Do đó, thuốc diệt cỏ là biện pháp
hiệu quả, tiết kiệm và lâu dài nhất.
Các kỹ thuật
xử lý chính
- Phun qua lá
(Foliar Application); Phun dung dịch thuốc diệt cỏ pha nước trực tiếp lên lá
cây cao dưới 2,5 m; Phù hợp với loài nhỏ, tán thưa;
- Hiệu quả cao
nhất: Triclopyr: đầu mùa sinh trưởng; Imazapyr & Glyphosate: cuối mùa hè –
đầu thu;
- Lưu ý: tránh
chảy tràn thuốc, kiểm soát trôi, thêm thuốc nhuộm màu để nhận diện vùng phun.

Hình 6: Phun qua lá bằng
bình đeo vai (nguồn: S. Enloe, UF/IFAS).
- Phun vỏ gốc
(Basal Bark Application): Trộn thuốc diệt cỏ dạng este (Triclopyr ester) với dầu
thấm, phun quanh thân cây từ mặt đất lên 30–45 cm; Phù hợp cây đường kính <
15 cm, vỏ mỏng; Hiệu quả quanh năm, tốt nhất mùa đông hoặc khi cây chưa đâm chồi;
Tránh chỉ phun một mặt thân — cần bao phủ toàn chu vi.

Hình 7: Phun hỗn hợp
Triclopyr + dầu quanh gốc cây.
- Chặt và phun
(Hack-and-Squirt): Dùng rìu hoặc dao rựa chặt vỏ cây theo góc 45°, sâu đến gỗ
dác; Phun 0,5–1 ml thuốc diệt cỏ vào mỗi nhát cắt; Khoảng cách nhát cắt: liên tục
hoặc hơi chồng mép; Phù hợp cho cây lớn, vỏ dày; hiệu quả cao, ít ảnh hưởng cây
xung quanh; Không nên áp dụng nơi có yêu cầu mỹ quan (cây chết đứng).
